Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Phú Thọ - Tháng 8/2018

(Từ ngày 02/08/2018 đến ngày 08/08/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 22.521 Bệnh bạc lá 0,016 4
    Bệnh khô vằn 2,574 40 1.976,528 1.554,498 414,108 7,923 422,03 422,03 41 27 2 12
    Bệnh đốm sọc VK 0,103 15 9,636 9,636 9,636 9,636
    Bệnh sinh lý 0,317 10 127,271 127,271
    Bọ xít dài 0,003 2
    Chuột 0,054 3,5 102,912 102,912
    Rầy các loại 23,652 350 1.449 215 554 444 186 50
    Rầy các loại (trứng) 0,421 56
    Ruồi đục nõn 0,021 6,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 13,53 100 9.857,563 3.343,467 5.759,045 755,051 2.899,266 2.899,266 870 207 368 204 56 31 4 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,055 2 22 22
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,533 80 7,923 7,923 100 100
    Sâu đục thân 0,119 6 54,911 54,911 41 2 8 12 19
    Sâu đục thân (bướm) 0,02
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,3 92,958 66,813 26,144 26,144 26,144
Lúa sớm 6.477 Bệnh bạc lá 0,005 2
    Bệnh khô vằn 3,511 45 1.766,322 1.128,622 618,129 19,571 562,108 562,108 23 13 9 1
    Bệnh đốm sọc VK 0,105 20 19,571 19,571 19,571 19,571
    Bệnh sinh lý 0,426 30 65,458 46,792 18,667
    Chuột 0,092 6,25 44,529 16,404 28,125
    Rầy các loại 13,467 480
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,322 56 2.857,2 1.690,63 1.007,626 158,944 2.743,711 2.678,606 65,105 291 21 56 121 67 26 T3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,016 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,633 77
    Sâu đục thân 0,048 2,5
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,1
Chè 16.781 Bệnh thối búp 0,169 8 341,277 341,277
    Bọ cánh tơ 0,615 8 299,722 299,722
    Bọ xít muỗi 0,882 16 945,212 931,442 13,77 13,77 13,77 19 19
    Nhện đỏ 0,036 4
    Rầy xanh 0,846 10 997,584 997,584 24 24
Ngô 3.172 Bệnh khô vằn 0,291 22,5 42,667 21,333 21,333 21,333 21,333
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,021 5
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,026 4
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,003 1,3
    Bệnh loét 0,026 2,9
    Nhện đỏ 0,003 1
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,012 2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu nâu ăn lá
Loading...