Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Phú Thọ - Tháng 8/2016

(Từ ngày 11/08/2016 đến ngày 17/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 175.019 Bệnh bạc lá 0,115 12 52,597 52,597 52,597 52,597
    Bệnh khô vằn 3,108 32,4 1.859,67 1.213,844 645,826 289,421 289,421 130 85 13 32 C1,3,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,43 33,8 146,946 104,353 42,593
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,048 10 43,114 43,114 43,114 43,114
    Bọ xít dài 0,01 2
    Châu chấu 0,041 5
    Chuột 0,266 6,7 551,493 403,278 148,215
    Rầy các loại 11,596 175 75 5 16 24 22 8
    Rầy các loại (trứng) 0,197 21
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,863 70 2.378,15 1.343,985 947,172 86,993 294 214 44 11 6 14 5 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,74 10 36 36
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 15,419 200 88 88
    Sâu đục thân 0,059 4 106,353 106,353
    Sâu đục thân (bướm) 0,007 0,3 260 208 52 9 9
    Sâu đục thân (trứng) 0,012 0,3 260 208 52 6 6
Lúa sớm 138.688 Bệnh bạc lá 0,345 16 92,139 92,139 49,035 49,035 10 10 C1
    Bệnh khô vằn 4,295 42,2 2.703,519 1.663,76 976,382 63,377 691,105 691,105 135 73 12 45 3 2 C1,3,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,318 20,5 11,724 5,862 5,862
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ xít dài 0,07 4 69,769 69,769 42,41 42,41
    Châu chấu 0,077 6
    Chuột 0,287 10,4 759,868 492,971 239,33 27,566
    Rầy các loại 15,287 200 95 7 18 28 32 10
    Rầy các loại (trứng) 0,092 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,403 64 2.686,55 1.409,754 1.173,87 102,926 45,818 45,818 444 315 93 15 7 13 1 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,462 8 20 20
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 18,921 160 66 66
    Sâu đục thân 0,106 4,8 44,552 44,552
    Sâu đục thân (bướm) 0,022 2 157,818 78,909 78,909 12 12
    Sâu đục thân (trứng) 0,016 0,5 196,574 100,126 96,448 89,091 89,091 8 8
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,062 4
    Bệnh đốm xám 0,031 4
    Bọ cánh tơ 0,815 8 792,282 792,282
    Bọ xít muỗi 0,95 12 1.311,519 1.123,722 187,797 187,797 187,797 17 14 3
    Nhện đỏ 0,318 8
    Rầy xanh 0,728 12 806,069 606,001 200,069 200,069 200,069 10 10
Ngô 37.568 Bệnh khô vằn 0,468 25,5 80 70 10
    Bệnh đốm lá lớn 0,183 11,3
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Châu chấu
    Chuột
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,09 6
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm 0,005 1,8
    Ruồi đục quả 0,016 3
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
    Bệnh thán thư 0,025 5
Keo 1 Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...