Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Phú Thọ - Tháng 8/2016

(Từ ngày 04/08/2016 đến ngày 10/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 175.019 Bệnh bạc lá 0,215 8
    Bệnh khô vằn 1,148 18,6 508,787 508,787 50 43 7 C1
    Bệnh đốm sọc VK 0,202 10,7 50,236 50,236 12,258 12,258
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,087 20 84,615 84,615
    Bọ xít dài
    Chuột 0,245 6 301,497 301,497
    Rầy các loại 7,128 200
    Rầy các loại (trứng) 0,364 48
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,703 16 243,308 243,308 188 2 12 26 43 51 54 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,141 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,84 56
    Sâu đục thân 0,073 5,6 11,629 5,814 5,814
    Sâu đục thân (bướm) 0,069 6
    Sâu đục thân (trứng) 0,026 3 46,514 11,629 23,257 11,629 29,071 29,071
Lúa sớm 138.688 Bệnh bạc lá 0,207 13,2 29,372 29,372
    Bệnh khô vằn 2,201 23,5 1.288,223 1.134,192 154,031 99,622 99,622 87 71 16 C1,3
    Bệnh đốm sọc VK 0,735 50 204,966 138,014 61,64 5,313 166,075 166,075
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,051 12 12 12
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,119 10 42,41 42,41 42,41 42,41
    Bọ xít dài 0,002 0,8
    Châu chấu 0,059 9
    Chuột 0,235 7 441,165 381,442 59,722 12 12
    Rầy các loại 8,874 160
    Rầy các loại (trứng) 0,297 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,655 24 529,476 487,066 42,41 127 2 7 14 14 30 60 N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,393 20
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,155 56
    Sâu đục thân 0,051 4,3 7,969 7,969
    Sâu đục thân (bướm) 0,09 7
    Sâu đục thân (trứng) 0,049 3 853,196 388,133 435,844 29,219 506,827 506,827
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,133 8
    Bệnh đốm xám 0,092 6
    Bọ cánh tơ 0,833 14 1.227,521 1.020,727 206,794 358,795 358,795
    Bọ xít muỗi 0,823 10 797 797 34 33 1
    Nhện đỏ 0,436 12 316,075 316,075
    Rầy xanh 0,681 10 806,541 806,541 66,181 66,181 22 22
Ngô 37.568 Bệnh khô vằn 0,335 15,5 60 60
    Bệnh đốm lá lớn 0,12 10,3
    Rệp cờ 0,025 3,3
    Sâu đục thân, bắp 0,068 6
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,017 3
    Ruồi đục quả 0,005 2
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,026 5
Loading...