Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Phú Thọ - Tháng 7/2018

(Từ ngày 26/07/2018 đến ngày 01/08/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 22.461 Bệnh bạc lá 0,005 0,6
    Bệnh khô vằn 0,689 16 125,053 125,053 19 18 1
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh sinh lý 0,253 20 239,921 239,921
    Bọ xít đen
    Chuột 0,052 2,2
    Rầy các loại 8,256 160 65 19 17 12 8 9
    Rầy các loại (trứng) 0,242 35
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,955 80 71,519 35,759 35,759 349 76 20 28 60 98 67
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,675 8 82 82
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 9,158 160 29 29
    Sâu đục thân 0,037 2,5 18 12 2 4
    Sâu đục thân (bướm) 0,003 0,5 8 8
    Sâu đục thân (trứng) 12 12
Lúa sớm 6.304 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,551 25 585,137 458,051 127,086 144,516 144,516 14 13 1
    Bệnh đốm sọc VK 0,019 9,7
    Bệnh sinh lý 0,119 16 111,176 111,176
    Chuột 0,085 3 40,026 40,026
    Rầy các loại 9,251 200
    Rầy các loại (trứng) 0,615 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,205 160 3.656,751 764,355 2.067,185 825,21 908,759 908,759 389 187 136 45 13 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,113 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 9,578 160
    Sâu đục thân 0,023 2,5
    Sâu đục thân (bướm) 0,003 0,5
    Sâu đục thân (trứng) 0,1
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu
    Bệnh thối búp 0,085 6 54,3 54,3
    Bọ cánh tơ 0,671 8 509,24 509,24 7 7
    Bọ xít muỗi 0,561 6 931,002 931,002 17 17
    Nhện đỏ 0,041 4
    Rầy xanh 0,794 10 1.086,097 1.086,097 25 25
Ngô 1.200 Bệnh khô vằn 0,136 11,8 26,667 26,667
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,01 4
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,026 4
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,004 1,6
    Bệnh loét 0,025 2,6
    Nhện đỏ 0,005 2
    Rệp sáp 0,015 2
    Ruồi đục quả 0,009 2
    Sâu nhớt
Loading...