Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Phú Thọ - Tháng 8/2017

(Từ ngày 27/07/2017 đến ngày 02/08/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.047 Bệnh bạc lá 0,21 8
    Bệnh khô vằn 1,471 24 566,697 500,664 66,033 61,059 61,059 69 50 14 5
    Bệnh đốm sọc VK 0,125 9 24 21 3
    Bệnh sinh lý 1,572 30 716,408 689,382 27,026 113,436 113,436
    Bệnh thối thân 0,01 2
    Chuột 0,312 10 334,901 321,046 13,855 27,709 27,709
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 45,772 805 105,217 105,217 196 40 58 56 22 15 5
    Rầy các loại (trứng) 1,303 35
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,353 24 406 1 9 45 100 200 51
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,029 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,097 14
    Sâu đục thân 0,161 3,9 78 2 16 55 5
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 12.679 Bệnh bạc lá 0,172 12 51,054 51,054
    Bệnh khô vằn 2,279 26 1.126,412 799,136 327,276 327,276 327,276 124 74 37 11 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,151 17 27,937 27,937 54 23 27 4
    Bệnh sinh lý 0,828 30 180,279 165,831 14,449 58,333 58,333
    Chuột 0,464 14,8 555,333 443,147 97,397 14,789 61,735 61,735
    Rầy các loại 49,333 1.440 143,511 143,511 287 37 90 114 29 17
    Rầy các loại (trứng) 1,139 70
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,12 40 89,204 81,167 8,037 478 1 11 54 103 227 82
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,031 1 32 32
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,246 23,3
    Sâu đục thân 0,126 4,2 28,92 28,92 53 8 36 9
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,3
    Sâu đục thân (trứng) 0,1
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,133 5
    Bệnh đốm xám 0,062 4
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,821 8 941,821 941,821 11 11
    Bọ xít muỗi 0,656 10 1.057,575 1.057,575 15 15
    Nhện đỏ 0,308 7 397,765 397,765
    Rầy xanh 0,933 10 830,893 830,893 26 26
Ngô 3.731 Bệnh khô vằn 0,215 22,1 50,969 36,232 14,737 14,737 14,737
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,031 8
    Bệnh sinh lý 0,113 9,9
    Sâu đục thân, bắp 0,078 4
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,013 1,6
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...