Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Phú Thọ - Tháng 7/2019

(Từ ngày 19/07/2019 đến ngày 25/07/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.467 Bệnh khô vằn 0,379 8
    Bệnh sinh lý 0,411 8
    Bệnh thối thân
    Chuột 0,256 7 297,981 297,981 61,548 61,548
    Rầy các loại 3,456 320 227 66 83 29 18 31
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,006 24 419 46 33 43 105 150 42
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,009 0,8 4 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,4 40
    Sâu đục thân 0,154 5,1 14,964 14,964 61 7 23 14 7 7 3
    Sâu đục thân (bướm) 6 6
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 15.167 Bệnh khô vằn 1,075 16 318,912 318,912 20 17 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,024 6,2
    Bệnh sinh lý 0,012 2,5
    Bọ xít dài 0,003 1,2
    Chuột 0,344 7,1 398,891 310,277 88,614 88,614 88,614
    Rầy các loại 7,746 480 33 7 12 8 6
    Rầy các loại (trứng) 0,041 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,538 40 1.493,267 465,333 1.027,935 492,061 492,061 229 42 48 34 41 46 18
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,063 3,1 46 46
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,177 120 26 26
    Sâu đục thân 0,163 4,1 42,783 42,783 43 6 18 7 2 10
    Sâu đục thân (bướm) 3 3
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,3 54,168 54,168 54,168 54,168
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,082 4
    Bọ cánh tơ 0,83 10 750,008 632,97 117,038 58,519 58,519 26 24 2
    Bọ xít muỗi 0,642 8 459,667 459,667
    Nhện đỏ 0,411 12 251,763 251,763
    Rầy xanh 0,8 8 707,863 707,863 21 21
Ngô 3.386 Bệnh khô vằn 0,481 9
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,069 5
    Rệp cờ 0,138 6
    Sâu đục thân, bắp 0,031 4
    Sâu keo mùa Thu 0,371 5 24,933 24,933
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,014 1,8
    Nhện đỏ 0,026 3,2
    Rệp sáp 0,012 2,1
    Ruồi đục quả 0,008 1,6
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu nâu ăn lá
Loading...