Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Phú Thọ - Tháng 7/2017

(Từ ngày 20/07/2017 đến ngày 26/07/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.014 Bệnh bạc lá 0,005 2
    Bệnh khô vằn 0,409 9,1
    Bệnh đốm sọc VK 0,011 3
    Bệnh sinh lý 2,231 24 1.179,04 959,597 219,443 226,129 226,129
    Bệnh thối thân 0,028 2
    Chuột 0,383 8 376,432 376,432
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 38,635 720 363 19 53 94 118 79
    Rầy các loại (trứng) 0,574 60
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,112 32 262,443 262,443 854 9 99 257 342 143 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,018 1 16 16
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,021 8
    Sâu đục thân 0,187 6,5 36,556 36,556 32 2 5 10 15
    Sâu đục thân (bướm) 4 4
    Sâu đục thân (trứng) 3 3
Lúa sớm 12.679 Bệnh bạc lá 0,039 3
    Bệnh khô vằn 1,16 20 692,218 692,218
    Bệnh đốm sọc VK 0,018 5
    Bệnh sinh lý 1,874 38 1.005,217 825,645 179,572 228,179 228,179
    Chuột 0,417 9,2 523,47 436,198 87,272 37,663 37,663
    Rầy các loại 35,844 980 122,113 122,113 187 11 27 35 57 57
    Rầy các loại (trứng) 1,354 80
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,167 32 102,573 102,573 90,665 90,665 624 24 87 194 305 14
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,018 7
    Sâu đục thân 0,16 5,1 34,431 34,431 14 7 1 1 5
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,1
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,318 12 78,889 78,889
    Bệnh đốm xám 0,031 4
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,605 7 476,398 476,398
    Bọ xít muỗi 0,78 8 987,835 987,835 16 16
    Nhện đỏ 0,108 5 10,824 10,824
    Rầy xanh 0,905 10 959,809 959,809 18 18
Ngô 3.589 Bệnh khô vằn 0,145 12 36,232 36,232
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,051 6
    Bệnh huyết dụ 0,027 6,4
    Bệnh sinh lý 0,154 9,9
    Chuột
    Rệp cờ 0,01 2
    Sâu cắn lá 0,06 2,2
    Sâu đục thân, bắp 0,057 4
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,018 2,6
    Nhện đỏ 0,003 1,2
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,017 2,1
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,013 2,5
    Nhện lông nhung 0,019 5
Keo 1 Sâu cuốn lá
    Sâu nâu ăn lá 0,008 1
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...