Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Phú Thọ - Tháng 7/2018

(Từ ngày 19/07/2018 đến ngày 25/07/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 22.069 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,137 8,3
    Bệnh sinh lý 0,056 8
    Chuột 0,06 4,8
    Ốc bươu vàng 0,03 3 64,562 64,562
    Rầy các loại 4,808 120
    Rầy các loại (trứng) 0,063 7
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,76 40 176,309 176,309 817 14 68 94 248 317 76 T5,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,052 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,29 16
    Sâu đục thân 0,032 7,3 12 12 4 4
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,1 7 7
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 6.548 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,645 24 57,14 49,729 7,412 7,412 7,412 50 50
    Bệnh sinh lý 0,049 9
    Bọ xít dài 0,014 2
    Châu chấu 0,015 2
    Chuột 0,097 4 8,715 8,715
    Rầy các loại 6,608 200 35 4 10 16 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,126 24 155,2 155,2 237 6 9 30 54 72 66
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,233 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,141 80
    Sâu đục thân 0,015 2,2
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,5
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,2
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh thối búp 0,072 10 187,797 187,797 19 19
    Bọ cánh tơ 0,622 7 710,717 710,717
    Bọ xít muỗi 0,698 8 634,319 634,319
    Nhện đỏ 0,103 6
    Rầy xanh 0,845 8 817,026 817,026 13 13
Ngô 1.200 Bệnh khô vằn 0,006 2,5
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,031 5
    Sâu cắn lá 0,016 2,2
    Sâu đục thân, bắp 0,026 4
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,017 2,1
    Nhện đỏ 0,015 4
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,021 3 55,296 55,296 55,296 55,296
    Sâu nhớt
Keo 1 Sâu cuốn lá 0,008 1
    Sâu nâu ăn lá
Loading...