Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Phú Thọ - Tháng 8/2016

(Từ ngày 28/07/2016 đến ngày 03/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 175.019 Bệnh khô vằn 0,472 9,7
    Bệnh đốm sọc VK 0,106 8
    Bệnh sinh lý 0,053 9,6
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,051 20 105,508 105,508
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,054 8,3
    Châu chấu 0,241 10 7,482 7,482 29 12 17
    Chuột 0,076 2,6 43,114 43,114
    Rầy các loại 7,833 160 17 3 7 5 2
    Rầy các loại (trứng) 0,123 16
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,244 72 1.953,349 955,613 997,735 444,751 444,751 977 59 113 198 296 260 51 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,047 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,273 70
    Sâu đục thân 0,168 6,9 22,953 22,953 54 3 18 33 5
    Sâu đục thân (bướm) 0,012 2
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,1
Lúa sớm 138.688 Bệnh bạc lá 0,003 0,8
    Bệnh khô vằn 1,108 20 279,049 279,049 12 12
    Bệnh đốm sọc VK 0,064 8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,051 20 31,552 31,552
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,388 18 289,728 289,728
    Châu chấu 0,11 9 37 16 21
    Chuột 0,208 6 246,801 199,47 47,331
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 10,64 220 14 2 5 6 1
    Rầy các loại (trứng) 0,123 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,446 32 1.287,636 1.147,3 140,335 729 14 51 126 199 303 36 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,012 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,677 40
    Sâu đục thân 0,19 11,1 34 29,405 4,595 31 10 21 5
    Sâu đục thân (bướm) 0,053 4
    Sâu đục thân (trứng) 0,01 0,5 152,744 89,202 63,542 54,353 54,353
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,113 4
    Bệnh đốm xám 0,031 4
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 1,032 18 1.130,936 554,831 576,105 576,105 576,105 8 8
    Bọ xít muỗi 0,538 10 882,393 799,475 82,918 234,919 234,919
    Nhện đỏ 0,618 10 576,105 576,105
    Rầy xanh 0,616 8 772,077 772,077 82,918 82,918 20 20
Ngô 37.568 Bệnh khô vằn 0,274 12,3 42,222 42,222
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,162 9,7
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,059 8
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,006 2,2
    Nhện đỏ 0,043 4
    Rệp sáp
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,026 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu nâu ăn lá
Loading...