Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Phú Thọ - Tháng 7/2018

(Từ ngày 12/07/2018 đến ngày 18/07/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 22.069 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,048 8
    Châu chấu
    Ốc bươu vàng 0,068 4 330,969 313,441 17,529 100,278 100,278
    Rầy các loại 6,75 140 191 46 78 43 8 16 T2
    Rầy các loại (trứng)
    Ruồi đục nõn 0,022 8,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,704 35 628,362 628,362 1.644 79 314 546 395 285 25 T3
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm) 5 5
    Sâu đục thân (trứng) 3 3
Lúa sớm 6.548 Bệnh khô vằn 0,071 8 32 32
    Bệnh sinh lý 0,099 9,8
    Chuột 0,03 1,2
    Rầy các loại 5,869 160 230 46 101 59 11 13 T2
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,168 48 264,782 264,782 1.059 6 81 267 278 302 125 T5
    Sâu đục thân 0,007 2 36 7 11 18
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,2
Chè 16.781 Bệnh thối búp 0,092 8 148,177 148,177
    Bọ cánh tơ 0,738 8 672,652 672,652 18 18
    Bọ xít muỗi 0,795 8 926,097 926,097 17 16 1
    Nhện đỏ 0,297 8
    Rầy xanh 0,851 10 841,422 841,422 24 24
Ngô 1.200 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,008 3
    Sâu cắn lá 0,028 2,2
    Sâu đục thân, bắp 0,021 6
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,015 3,9
    Nhện đỏ 0,013 3
    Rệp sáp 0,026 4
    Ruồi đục quả
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa
Loading...