Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Phú Thọ - Tháng 7/2019

(Từ ngày 12/07/2019 đến ngày 18/07/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.167 Bệnh sinh lý 0,127 8,2
    Bọ xít dài
    Chuột 0,213 6 95,114 95,114
    Ốc bươu vàng 0,049 3 93,067 93,067
    Rầy các loại 0,567 80
    Rầy các loại (trứng)
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,399 32 64,469 64,469 463 15 84 159 144 55 6 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,023 2,1
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 11.467 Bệnh khô vằn 0,172 8
    Bệnh đốm sọc VK 0,029 6,4
    Bệnh sinh lý 0,332 12 24,358 24,358
    Bọ xít dài 0,003 1
    Chuột 0,393 7,6 247,434 247,434
    Rầy các loại 2,091 100
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,895 28 19,807 19,807 323 14 49 46 55 84 75 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,087 4 85 85
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,523 120 36 36
    Sâu đục thân 0,04 3,9 6 2 4
    Sâu đục thân (bướm) 0,012 2 54,168 54,168 9 9
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,2 7 7
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,041 4
    Bọ cánh tơ 0,906 12 1.264,75 1.116,573 148,177 148,177 148,177 34 26 8
    Bọ xít muỗi 0,515 6 358,694 358,694
    Nhện đỏ 0,312 8
    Rầy xanh 0,755 8 801,717 801,717 22 22
Ngô 3.386 Bệnh khô vằn 0,208 11 31,034 31,034
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,05 4
    Rệp cờ 0,062 8
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu keo mùa Thu 0,446 7 61,883 61,883 3 3
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,027 2,7
    Rệp sáp 0,027 2,3
    Ruồi đục quả 0,003 1,2
Loading...