Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Phú Thọ - Tháng 7/2017

(Từ ngày 13/07/2017 đến ngày 19/07/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 17.296 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,006 2,3
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh sinh lý 1,721 25 1.229,74 1.030,43 199,31 192,627 192,627
    Châu chấu
    Chuột 0,13 5,2 57,28 57,28
    Ốc bươu vàng 0,021 3 181,885 181,885
    Rầy các loại 45,383 700 246 46 93 78 26 3
    Rầy các loại (trứng) 1,248 70
    Ruồi đục nõn 0,052 4,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,156 32 220,953 220,953 787 82 287 249 100 55 14
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,017 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,547 16
    Sâu đục thân 0,193 6,4 50,964 50,964 107 42 36 18 11
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 12.679 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,487 12,5 277,792 277,792 50 50
    Bệnh đốm sọc VK 0,001 0,3 35 35
    Bệnh sinh lý 1,507 30 530,86 425,135 105,725 105,725 105,725
    Chuột 0,198 6 99,834 99,834
    Rầy các loại 43,56 700 198 8 49 65 57 19
    Rầy các loại (trứng) 0,754 70
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,193 60 1.678,268 804,869 873,399 773,199 773,199 689 59 296 256 64 12 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,013 1 4 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,39 60 6 6
    Sâu đục thân 0,148 5 34 8 11 15
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,1 3 3
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,1 4 4
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,192 7
    Bệnh đốm xám 0,062 4
    Bệnh thối búp 0,026 2
    Bọ cánh tơ 0,587 8 413,214 413,214
    Bọ xít muỗi 0,877 10 1.075,511 1.075,511 18 18
    Nhện đỏ 0,072 7 397,765 397,765
    Rầy xanh 0,962 10 1.566,6 1.566,6 34 34
Ngô 2.980 Bệnh khô vằn 0,051 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,046 8
    Bệnh huyết dụ 0,02 5,1
    Bệnh sinh lý 0,051 9,9
    Sâu cắn lá 0,09 4
    Sâu đục thân, bắp 0,019 3,3
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,016 2
    Sâu đục quả
    Sâu vẽ bùa
Loading...