Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29
Phú Thọ - Tháng 7/2016

(Từ ngày 21/07/2016 đến ngày 27/07/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 167.018 Bệnh khô vằn 0,127 8,2
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,547 40 166,687 145,39 21,297
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,029 12 72,446 72,446
    Châu chấu 0,193 12 42,985 42,985 41 25 16
    Chuột 0,12 4,9
    Rầy các loại 6,269 160
    Rầy các loại (trứng) 0,4 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 13,277 120 2.570,105 1.228,29 1.269,369 72,446 496,196 496,196 803 187 259 148 105 78 26 T1,2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,279 6 18 18
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,885 60 75 75
    Sâu đục thân 0,281 6,5 90,155 90,155 69 9 15 15 28 2 T3,4,5
Lúa sớm 138.688 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,493 9,7 17 17
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,404 20 154,089 154,089
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,048 10 27,566 27,566
    Châu chấu 0,215 8
    Chuột 0,091 4,4 65,319 65,319
    Rầy các loại 8,915 160
    Rầy các loại (trứng) 0,4 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 15,336 120 5.339,449 3.004,643 2.068,235 266,571 2.934,057 2.934,057 814 100 222 269 119 93 11 T2,3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,148 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,772 48 57 57
    Sâu đục thân 0,265 10,8 85,692 79,83 5,862 95 2 16 30 39 8 T4,5
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,3
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,376 6 103,708 103,708
    Bệnh đốm xám 0,124 4
    Bệnh thối búp 0,105 4
    Bọ cánh tơ 1,05 12 1.281,284 1.069,308 211,976 211,976 211,976 37 34 3
    Bọ xít muỗi 0,677 12 1.127,239 859,231 268,008 268,008 268,008
    Nhện đỏ 0,619 26 374,202 350,213 23,99 23,99 23,99
    Rầy xanh 0,525 10 729,462 729,462 66,181 66,181 21 21
Ngô 32.721 Bệnh khô vằn 0,126 6,5
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,187 11,2
    Châu chấu
    Sâu cắn lá 0,077 4
    Sâu đục thân, bắp 0,006 1
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm 0,007 1,8
    Nhện đỏ 0,016 4
    Ruồi đục quả 0,006 2,6
    Sâu vẽ bùa 0,007 3
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,03 2,5
Loading...