Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Phú Thọ - Tháng 7/2016

(Từ ngày 14/07/2016 đến ngày 20/07/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 167.018 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,301 20 218,906 218,906
    Châu chấu 0,123 5
    Chuột 0,128 4,5
    Rầy các loại 5,159 160 39 12 16 8 3
    Rầy các loại (trứng) 1,164 60
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,858 48 793,008 793,008 631 80 194 118 108 96 35 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,08 2 38 17 21
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 6,664 72 45 45
    Sâu đục thân 0,286 10,4 262,4 210,224 52,176 126 8 33 43 20 22 3
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,1
Lúa sớm 138.688 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,222 8 8 8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,308 40 32,828 16,414 16,414
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Châu chấu 0,138 6
    Chuột 0,123 4,7
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 7,009 240 38 12 17 7 2 3
    Rầy các loại (trứng) 0,687 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,109 80 1.559,904 1.365,259 194,645 33,091 33,091 479 154 124 89 48 47 17 1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,491 12 48 20 28
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 18,848 240 125 125
    Sâu đục thân 0,416 13,3 136,869 96,315 40,554 111 15 25 37 34 4,5
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,041 4
    Bệnh đốm xám 0,062 4
    Bọ cánh tơ 1,27 23 1.505,891 1.071,59 410,311 23,99 427,576 427,576 44 40 4
    Bọ xít muỗi 0,566 5 63,497 63,497 8 8
    Nhện đỏ 0,856 26 390,94 366,95 23,99 23,99 23,99
    Rầy xanh 0,753 10 1.058,64 1.058,64 234,919 234,919 36 34 2
Ngô 24.379 Bệnh khô vằn 0,086 5,2
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,238 9,4
    Châu chấu
    Sâu cắn lá 0,097 4
    Sâu đục thân, bắp 0,023 2
Bưởi 20.793 Bệnh loét 0,013 3,2
    Nhện đỏ 0,033 5 81,6 81,6
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,09 10,2 127,84 127,84
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,038 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...