Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Phú Thọ - Tháng 7/2019

(Từ ngày 05/07/2019 đến ngày 11/07/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 13.723 Bệnh sinh lý 0,191 10 96,277 96,277
    Chuột 0,013 2
    Ốc bươu vàng 0,186 4 282,694 266,709 15,985 15,985 15,985
    Rầy các loại 0,408 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,1 40 250,229 250,229 424 46 119 137 70 48 4 T2,3
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 11.442 Bệnh sinh lý 0,043 8
    Chuột 0,148 5 40,098 40,098
    Ốc bươu vàng 0,011 1,2
    Rầy các loại 1,528 80 40 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,177 32 200,278 200,278 835 37 221 164 215 157 41 T2,3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,003 0,5 5 5
    Sâu đục thân 0,039 5,8 27 4 7 6 10
    Sâu đục thân (bướm) 0,011 1 15 15
    Sâu đục thân (trứng) 2 2
Mạ 35 Chuột
    Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,19 4
    Bọ cánh tơ 0,776 10 1.027,197 1.027,197 29 23 6
    Bọ xít muỗi 0,482 8 443,172 443,172
    Nhện đỏ 0,846 14 527,827 527,827
    Rầy xanh 0,622 8 516,754 516,754 11 11
Ngô 3.067 Bệnh khô vằn 0,035 4
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,065 6
    Sâu cắn lá 0,008 2
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu keo mùa Thu 0,426 4 94,242 94,242 3 3
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,009 1,2
    Nhện đỏ 0,047 4,6
    Rệp sáp 0,023 2,3
    Ruồi đục quả
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá 0,009 1,2
    Sâu nâu ăn lá
Loading...