Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Phú Thọ - Tháng 7/2017

(Từ ngày 06/07/2017 đến ngày 12/07/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 16.779 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,028 5
    Bệnh sinh lý 0,545 22 140,419 83,139 57,28 57,28 57,28
    Bọ trĩ
    Chuột 0,033 4
    Ốc bươu vàng 0,121 3 549,193 450,75 98,443 171,365 171,365
    Rầy các loại 14,381 350 197 46 50 30 36 35
    Ruồi đục nõn 0,104 5,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,746 27 122,118 122,118 232 13 46 54 56 53 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,003 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,088 3 26 5 14 4 3
    Sâu đục thân (bướm) 7 7
    Sâu đục thân (trứng) 7 7
Lúa sớm 13.072 Bệnh khô vằn 0,064 8
    Bệnh sinh lý 0,943 23 241,719 241,719 45,609 45,609
    Chuột 0,051 6,6 48,088 48,088
    Ốc bươu vàng 0,012 1
    Rầy các loại 20,969 700 159 18 50 49 23 19
    Ruồi đục nõn 0,021 2,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,144 24 72 16 20 9 5 22
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,155 5 58 32 26
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,656 60
    Sâu đục thân 0,094 4,5 45 2 20 21 2
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,1
Mạ 1 Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,115 10
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,126 8
    Bệnh đốm xám 0,031 4
    Bọ cánh tơ 0,782 8 1.035,666 1.035,666 20 20
    Bọ xít muỗi 0,885 8 1.139,915 1.139,915 27 27
    Nhện đỏ 0,321 10 408,588 10,824 397,765 397,765 397,765
    Rầy xanh 0,995 10 919,094 919,094 36 36
Ngô 2.980 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,074 15 21,495 21,495
    Bệnh huyết dụ 0,012 2,7
    Châu chấu 0,017 4
    Sâu cắn lá 0,052 2,2
    Sâu đục thân, bắp 0,008 3,3
Bưởi 1 Nhện đỏ 0,003 1,2
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,009 1,2
    Sâu nhớt
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,013 2,5
    Nhện lông nhung 0,013 2,5
Keo 1 Sâu cuốn lá
    Sâu nâu ăn lá 0,008 1
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...