Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Phú Thọ - Tháng 7/2018

(Từ ngày 05/07/2018 đến ngày 11/07/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 19.446 Bệnh sinh lý 0,29 8
    Bọ trĩ
    Ốc bươu vàng 0,152 2 158,898 158,898 63,871 63,871
    Rầy các loại 3,549 80 48 5 10 14 16 3 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,475 24 486 63 164 183 58 18 T2,3
    Sâu đục thân 0,01 4
Lúa sớm 6.835 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,364 12 35,746 35,746
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,027 2,2 13,239 13,239 13,239 13,239
    Rầy các loại 2,205 56 32 6 15 11 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,738 32 41,469 41,469 608 6 86 273 179 64 T3,4
    Sâu đục thân 0,019 3,8
Mạ 89 Chuột
    Rầy các loại 0,181 12
    Sâu cuốn lá nhỏ
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,041 4
    Bệnh đốm xám 0,031 4
    Bọ cánh tơ 0,933 12 1.338,189 1.094,882 243,307 243,307 243,307 27 22 5
    Bọ xít muỗi 0,691 8 649,932 649,932 11 11
    Nhện đỏ 0,748 16 238,483 238,483
    Rầy xanh 0,866 8 719,788 719,788 18 18
Ngô 1.176 Bệnh đốm lá nhỏ
    Sâu cắn lá 0,049 3 34,286 34,286
Bưởi 2.500 Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,033 3,1
    Rệp sáp 0,012 2
    Ruồi đục quả 0,006 2,2
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,006 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá 0,008 1
    Sâu nâu ăn lá
Loading...