Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Phú Thọ - Tháng 7/2017

(Từ ngày 29/06/2017 đến ngày 05/07/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.320 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,284 12,2 174,5 174,5
    Ốc bươu vàng 0,195 3 427,623 427,623 50,794 50,794
    Rầy các loại 0,826 80 43 10 23 10
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,621 25 122,118 122,118 241 19 45 67 80 30
    Sâu đục thân (bướm) 0,05
    Sâu đục thân (trứng) 0,1 11 11
Lúa sớm 13.290 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,153 10 66,027 66,027
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,097 3 39,79 39,79
    Rầy các loại 2,846 70 84 26 17 33 8
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,771 32 305,701 305,701 287 5 47 72 57 61 45
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,003 0,2 56 6 42 8
    Sâu đục thân 0,01 2,5 39 5 8 14 12
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,1
Mạ 31 Bệnh sinh lý
    Chuột
    Rầy các loại 0,385 20
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,338 8
    Bệnh đốm xám 0,031 2
    Bọ cánh tơ 0,91 10 749,219 749,219 18 18
    Bọ xít muỗi 0,997 14 1.307,499 1.191,492 116,006 38 38
    Nhện đỏ 0,454 12 312,529 62,235 250,294 250,294 250,294
    Rầy xanh 0,985 12 1.287,639 689,806 597,833 397,765 397,765 27 27
Ngô 1.506 Bệnh đốm lá nhỏ 0,015 4
    Bệnh sinh lý 0,034 6,6
    Sâu cắn lá 0,022 2,2
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,013 3
    Nhện đỏ 0,002 0,8
    Ruồi đục quả
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,018 2,3
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...