Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Phú Thọ - Tháng 7/2016

(Từ ngày 07/07/2016 đến ngày 13/07/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 10.302 Bệnh sinh lý 0,046 8
    Châu chấu
    Chuột 0,08 7,1 104 104
    Ốc bươu vàng 0,148 5 591,421 457,011 134,409 134,409 134,409
    Rầy các loại 0,347 44
    Rầy các loại (trứng) 0,021 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,582 40 247,566 247,566 844 80 218 225 169 119 33 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,205 24
    Sâu đục thân 0,168 5 34,307 34,307 33 7 14 9 3 2
    Sâu đục thân (bướm) 0,1 3 3
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,1 11 11
Lúa sớm 12.840 Bệnh bạc lá
    Chuột 0,153 11,1 56 56
    Ốc bươu vàng 0,019 1
    Rầy các loại 1,414 120 54 5 16 24 5 4
    Rầy các loại (trứng) 0,138 20
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,196 32 74,365 74,365 709 29 89 125 119 156 191 5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,068 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,215 32
    Sâu đục thân 0,416 12 287,37 191,23 96,14 56 56 61 3 23 24 10 1 2
    Sâu đục thân (trứng) 0,1
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,092 4
    Bệnh đốm xám 0,072 4
    Bọ cánh tơ 1,141 15 1.271,75 1.187,663 84,087 53,373 53,373 40 37 3
    Bọ xít muỗi 0,577 10 346,23 346,23
    Nhện đỏ 0,387 10 66,181 66,181
    Rầy xanh 0,582 10 790,299 790,299 30 28 2
Ngô 1 Bệnh khô vằn 0,062 6
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,032 4,2
    Châu chấu
    Sâu cắn lá 0,05 2
    Sâu đục thân, bắp 0,036 8
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,05 5 81,6 81,6
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,054 6
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,038 5
Loading...