Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Phú Thọ - Tháng 7/2019

(Từ ngày 28/06/2019 đến ngày 04/07/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.417 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý
    Ốc bươu vàng 0,218 3 293,734 277,023 16,71 16,71 16,71
    Rầy các loại 0,431 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,308 32 33,115 33,115 228 20 97 58 34 19 T2,3
Lúa sớm 11.679 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,353 20 7,035 7,035
    Chuột 0,031 2
    Ốc bươu vàng 0,103 2,3 31,293 31,293
    Rầy các loại 3,838 400
    Rầy các loại (trứng) 0,1
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,654 32 215,293 215,293 1.034 40 189 385 193 218 9 T3,4,5
    Sâu đục thân 7 2 3 2 T2
Mạ 250 Chuột
    Rầy các loại 0,931 60
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,123 8
    Bọ cánh tơ 0,842 8 836,272 836,272 31 22 9
    Bọ xít muỗi 0,649 8 289,652 289,652
    Nhện đỏ 0,856 16 534,237 534,237
    Rầy xanh 0,661 8 588,011 588,011 13 13
Ngô 2.590 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,081 8
    Bệnh sinh lý
    Sâu cắn lá
    Sâu keo mùa Thu 0,514 8 162,247 152,818 9,429 41,217 41,217 29 2 12 8 5 2
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,021 2
    Nhện đỏ 0,025 2,2
    Rệp sáp 0,016 1,9
Bồ đề 1 Bệnh đốm lá
    Sâu xanh (Bướm) 0,092 4
Loading...