Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Phú Thọ - Tháng 7/2018

(Từ ngày 29/06/2018 đến ngày 04/07/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 12.000 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý
    Ốc bươu vàng 0,197 3 193,702 193,702
    Rầy các loại 2,213 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,077 8
    Sâu đục thân
Lúa sớm 6.500 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,174 8
    Ốc bươu vàng 0,048 2
    Rầy các loại 1,762 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,841 16 213 22 82 96 13
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,021 4
    Sâu đục thân 0,032 4,5
Mạ 172 Chuột
    Rầy các loại 3,154 160
    Sâu cuốn lá nhỏ
Chè 16.781 Bọ cánh tơ 0,954 12 1.656,345 1.437,512 218,833 218,833 218,833 42 32 10
    Bọ xít muỗi 0,503 6,2 399,906 399,906 4 4
    Nhện đỏ 0,764 12 148,177 148,177
    Rầy xanh 0,677 7 476,015 476,015 9 9
Ngô 480 Bệnh sinh lý
    Sâu cắn lá 0,034 2
Bưởi 2.500 Nhện đỏ 0,077 5,2 63,94 63,94 63,94 63,94
    Rệp sáp 0,013 3
    Ruồi đục quả 0,013 3,2
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,006 2,5
Loading...