Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Phú Thọ - Tháng 6/2019

(Từ ngày 21/06/2019 đến ngày 27/06/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 4.612 Bệnh sinh lý
    Ốc bươu vàng 0,151 3,2 142,635 117,635 25 25 25
    Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Lúa sớm 9.126 Bệnh sinh lý 0,115 7
    Chuột 0,001 0,2
    Ốc bươu vàng 0,233 6 277,728 248,285 29,443 29,443 29,443
    Rầy các loại 1,282 40
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,138 35 9,985 9,985 258 7 110 107 25 7 2 T2,3
    Sâu đục thân
Mạ 307 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý
    Chuột
    Rầy các loại 1,005 30
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,2
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,123 8
    Bọ cánh tơ 0,836 12 1.495,194 1.257,677 237,517 237,517 237,517 36 27 9
    Bọ xít muỗi 0,594 10 782,401 582,332 200,069 200,069 200,069 24 24
    Nhện đỏ 0,558 12 332,074 332,074
    Rầy xanh 0,77 8 704,78 704,78 19 19
Ngô 2.502 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,056 7
    Bệnh sinh lý
    Chuột
    Rệp cờ 0,026 6
    Sâu đục thân, bắp 0,013 3
    Sâu xám 0,018 1
    Sâu keo mùa Thu 0,573 10 307,81 218,704 77,213 11,894 89,106 89,106
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,018 1,8
    Nhện đỏ 0,018 2,8
    Rệp sáp 0,022 2,1
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu nâu ăn lá 0,009 1,2
Loading...