Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Phú Thọ - Tháng 6/2018

(Từ ngày 21/06/2018 đến ngày 27/06/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.972 Ốc bươu vàng 0,159 2,8 149,213 149,213
    Rầy các loại
Lúa sớm 5.957 Bệnh bạc lá
    Ốc bươu vàng 0,297 8 268,398 243,182 25,216 63,372 63,372
    Rầy các loại 0,585 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,085 8
Mạ 466 Bệnh khô vằn
    Chuột
    Rầy các loại 4,173 120
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân (trứng) 0,02
Chè 16.781 Bọ cánh tơ 1,079 10 1.268,758 1.179,733 89,025 89,025 89,025 17 15 2
    Bọ xít muỗi 0,979 16 716,984 703,214 13,77 13,77 13,77 16 16
    Nhện đỏ 0,508 8
    Rầy xanh 0,838 10 671,3 671,3 18 18
Ngô 940 Bệnh sinh lý
    Chuột 0,027 2,2
    Sâu cắn lá
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,023 2,2
    Rệp sáp 0,024 2,2
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,004 1,4
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
    Bọ xít nâu 0,019 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...