Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Phú Thọ - Tháng 7/2016

(Từ ngày 30/06/2016 đến ngày 06/07/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 10.260 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Ốc bươu vàng 0,257 4 513,886 461,817 52,068 180,68 180,68 24 24
    Rầy các loại 0,227 14
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,545 40 214,444 214,444 843 100 353 269 83 34 4 2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,15 16
    Sâu đục thân 0,026 4,5 59 57 2
    Sâu đục thân (bướm) 0,003 0,2 2 2
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,2 3 3
Lúa sớm 12.840 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Ốc bươu vàng 0,218 15 377,424 126,548 171,681 79,195 250,876 250,876 50 50
    Rầy các loại 0,35 21
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,548 72 1.439,375 1.172,921 266,454 102,174 102,174 1.828 43 297 580 540 333 35 3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,237 18 46,799 38,592 8,207 186 26 100 52 8
    Sâu đục thân (bướm) 0,016 2 12 12
    Sâu đục thân (trứng) 0,008 0,5 84,571 65,225 19,345 19,345 19,345 4 4
Mạ 1 Rầy các loại 0,136 16
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,115 10
    Sâu đục thân (bướm) 0,009 0,5
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,2
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,092 6
    Bệnh đốm xám 0,082 4
    Bệnh thối búp 0,123 4
    Bọ cánh tơ 0,946 9 1.070,865 1.070,865 66,186 66,186 12 12
    Bọ xít muỗi 0,638 10,2 336,107 320,605 15,503 15,503 15,503
    Nhện đỏ 0,772 14 51,854 51,854
    Rầy xanh 0,713 12 823,969 707,963 116,006 350,92 350,92
Ngô 1 Bệnh khô vằn 0,046 4
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,018 2,6
    Châu chấu
    Chuột 0,017 2,5
    Sâu cắn lá 0,076 2
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,053 5,2 81,6 81,6
    Rệp muội
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,026 6
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,038 5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...