Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Phú Thọ - Tháng 6/2017

(Từ ngày 22/06/2017 đến ngày 28/06/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 4.042 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,115 8
    Ốc bươu vàng 0,204 3 336,016 336,016 74,458 74,458
    Rầy các loại 0,177 16
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,262 24 331 29 46 43 114 99
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 11.416 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,195 10 84,685 84,685
    Ốc bươu vàng 0,148 2,4 116,079 116,079 33,333 33,333
    Rầy các loại 5,301 200 139 27 48 5 2 57
    Rầy các loại (trứng) 0,921 56 49 49
    Ruồi đục nõn 0,015 4
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,793 36 350,478 350,478 948 72 139 153 256 327 1 T4,5
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,1
Mạ 212 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,064 6
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,01 3 2,27 2,27
    Rầy các loại 1,687 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,346 24
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm) 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,008 0,2
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,205 8
    Bệnh đốm xám 0,062 4
    Bệnh thối búp 0,103 8 164,025 164,025 20 20
    Bọ cánh tơ 0,933 8 1.214,503 1.214,503 18 18
    Bọ xít muỗi 0,897 14 1.037,663 830,869 206,794 16 16
    Nhện đỏ 0,382 8
    Rầy xanh 0,949 14 1.072,302 956,296 116,006 30 30
Ngô 1.425 Bệnh đốm lá nhỏ
    Bệnh huyết dụ
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,021 4
    Sâu cắn lá 0,005 1
    Sâu xám 0,043 4
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,018 3
    Nhện đỏ 0,005 2
    Rệp sáp 0,009 1,8
    Ruồi đục quả
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,035 3,6
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,019 2,5
Keo 1 Sâu cuốn lá 0,008 1
    Sâu nâu ăn lá
Loading...