Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Phú Thọ - Tháng 6/2017

(Từ ngày 15/06/2017 đến ngày 21/06/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 7.224 Ốc bươu vàng 0,232 5 632,02 493,004 139,017 144,487 144,487
    Rầy các loại 3,285 400 50 23 27
    Rầy các loại (trứng) 2,252 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,563 32 206,656 206,656 476 112 263 95 5 1 Tuổi 1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,009 1
    Sâu đục thân 0,001 0,4
    Sâu đục thân (bướm) 0,02
    Sâu đục thân (trứng) 0,05
Mạ 509 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,028 4,1
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,006 0,6
    Rầy các loại 4,865 120 79 79 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,026 32 295 100 137 57 1 Tuổi 1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,001 0,2
    Sâu đục thân (bướm) 0,044 2
    Sâu đục thân (trứng) 0,065 3 22,846 12,759 6,784 3,304 0,911 0,911
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,208 9
    Bệnh đốm xám 0,031 4
    Bọ cánh tơ 0,908 8 1.908,32 1.908,32 24 22 2
    Bọ xít muỗi 0,844 12 1.297,653 699,819 597,833 397,765 397,765 38 30 8
    Nhện đỏ 0,408 8
    Rầy xanh 0,826 12 933,948 798,192 135,756 19,75 19,75 36 36
Ngô 1.130 Bệnh huyết dụ
    Chuột 0,016 2
    Sâu cắn lá 0,004 1
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,006 2,2
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,01 2
    Rệp sáp 0,032 2,4
    Ruồi đục quả
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,024 2,3
Loading...