Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Phú Thọ - Tháng 6/2016

(Từ ngày 23/06/2016 đến ngày 29/06/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 50 Ốc bươu vàng 0,063 4 95,223 95,223
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,268 64 290,909 236,364 54,545 54,545 54,545 84 38 41 5
Lúa sớm 32.811 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Ốc bươu vàng 0,302 10 636,208 450,36 115,112 70,737 275,944 275,944
    Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,758 80 366,08 186,88 179,2 179,2 179,2 379 95 198 77 9
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,2
Mạ 3.113 Bệnh khô vằn
    Rầy các loại 4,283 160 57 3 11 18 25
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,601 20 309 93 128 74 12 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,1
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm) 0,034 1,2 7 5,069 1,931
    Sâu đục thân (trứng) 0,022 0,5 16,55 13,119 3,431 1,931 1,931
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,113 8
    Bệnh đốm xám 0,072 8
    Bọ cánh tơ 1,424 18 1.997,93 1.588,459 409,471 369,658 369,658 42 37 5
    Bọ xít muỗi 0,688 15 499,87 475,88 23,99 23,99 23,99
    Nhện đỏ 1,282 17 881,924 881,924 66,181 66,181
    Rầy xanh 0,781 10 1.056,107 1.056,107 66,181 66,181 30 30
Ngô 1 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,026 2
    Sâu xám 0,034 6,6
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,064 6,4 42,16 42,16
    Rệp sáp
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,013 2,5
    Nhện lông nhung 0,038 5
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...