Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Phú Thọ - Tháng 6/2015

(Từ ngày 11/06/2015 đến ngày 17/06/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.530 Ốc bươu vàng 0,195 5 116,065 105,581 10,484 97,581 97,581
    Rầy các loại 0,062 8
Mạ 465,9 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,146 6
    Chuột 0,008 1
    Ốc bươu vàng 0,031 1
    Rầy các loại 4,101 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,008 1
    Sâu đục thân (bướm) 0,019 1
    Sâu đục thân (trứng) 0,012 0,5 2,974 2,974 2,974 2,974
Chè 16.080,1 Bệnh đốm nâu 0,392 19 380,941 380,941
    Bệnh thối búp 0,042 4,7
    Bọ cánh tơ 1,601 18 2.309,515 1.897,108 412,407 573,884 573,884 57 46 11
    Bọ xít muỗi 0,794 10,8 509,435 480,832 28,603 59,114 59,114 18 18
    Nhện đỏ 0,946 22 670,038 641,434 28,603 156,123 156,123
    Rầy xanh 1,187 12 1.568,531 1.565,622 2,909 169,46 169,46 45 41 4
Ngô 1.381 Bệnh khô vằn 0,229 16,7 66,395 66,395
    Chuột 0,013 2
    Rệp cờ 0,094 6,7
    Sâu cắn lá 0,033 2
    Sâu đục thân, bắp 0,068 6,7
    Sâu xám 0,051 6,6
Bưởi 1.580 Bệnh chảy gôm 0,024 2,6
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,073 5,4 109,261 109,261 109,261 109,261
    Rệp sáp
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,218 7,5
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...