Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Phú Thọ - Tháng 6/2019

(Từ ngày 14/06/2019 đến ngày 20/06/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 3.204 Bệnh sinh lý
    Ốc bươu vàng 0,167 3 144,623 144,623 15,087 15,087 N,TT
    Rầy các loại 1,205 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,747 32 89,21 89,21 T1,2,3
Mạ 300 Bệnh sinh lý
    Chuột
    Rầy các loại 5,695 150 3 1 2
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,272 15 4 2 2
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm) 0,004 0,5 2,813 2,813 7 7
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,3 3,646 3,646 3 3
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,113 8
    Bọ cánh tơ 0,683 8 875,108 875,108 34 29 5
    Bọ xít muỗi 0,602 10 743,352 543,283 200,069 12 12
    Nhện đỏ 0,98 24 460,38 312,203 148,177 148,177 148,177
    Rầy xanh 0,643 8 427,501 427,501 9 9
Ngô 2.045 Bệnh đốm lá nhỏ 0,05 4
    Sâu cắn lá
    Sâu keo mùa Thu 0,56 12 222,854 137,07 68,131 17,653 85,784 85,784
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,016 2
    Nhện đỏ 0,049 4,1
    Rệp sáp 0,026 2,2
    Sâu vẽ bùa 0,008 1,8
Loading...