Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 24
Phú Thọ - Tháng 6/2019

(Từ ngày 07/06/2019 đến ngày 13/06/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 220 Bệnh sinh lý
    Ốc bươu vàng 0,069 6 12 10 2 2 2
Mạ 148 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý
    Chuột
    Rầy các loại 2,377 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,41 30
    Sâu đục thân (bướm) 0,004 1
    Sâu đục thân (trứng) 0,005 1
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,113 6
    Bọ cánh tơ 0,726 12 661,755 513,578 148,177 148,177 148,177 37 31 6
    Bọ xít muỗi 0,53 9 568,886 568,886
    Nhện đỏ 0,582 16 164,025 164,025
    Rầy xanh 0,572 8 157,33 157,33 16 16
Ngô 1.325 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,031 4
    Bệnh sinh lý
    Sâu cắn lá 0,032 2
    Sâu keo mùa Thu 0,375 12 261,518 122,341 117,751 21,426 139,177 117,936 21,241
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,021 2,4
    Nhện đỏ 0,036 3,2
    Rệp sáp 0,023 2
    Sâu vẽ bùa 0,02 2,6
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...