Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 24
Phú Thọ - Tháng 6/2016

(Từ ngày 16/06/2016 đến ngày 22/06/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 750 Ốc bươu vàng 0,052 1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,415 12 48 5 37 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,108 16
Mạ 1 Bệnh sinh lý 0,008 2
    Chuột 0,008 1
    Rầy các loại 3,49 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,038 5
    Sâu đục thân 0,021 8
    Sâu đục thân (bướm) 0,008 1 2,032 1,016 1,016
    Sâu đục thân (trứng) 0,007 1 2,032 2,032
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,062 4
    Bệnh đốm xám 0,031 4
    Bệnh thối búp 0,021 2
    Bọ cánh tơ 1,109 16 1.514,297 1.432,539 81,759 149,085 149,085 36 30 6
    Bọ xít muỗi 0,395 6 296,418 296,418 22,298 22,298
    Nhện đỏ 1,054 15 1.266,543 1.266,543 79,141 79,141
    Rầy xanh 0,811 8 1.037,607 1.037,607 27 27
Ngô 1 Chuột
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,065 6,2 95,625 95,625
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,019 2,5
    Nhện lông nhung 0,038 5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...