Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Phú Thọ - Tháng 6/2017

(Từ ngày 01/06/2017 đến ngày 07/06/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 25 Rầy các loại 0,205 30
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,01
    Sâu đục thân (bướm) 0,041 5
    Sâu đục thân (trứng) 0,012 1
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,062 4
    Bệnh đốm xám 0,051 4
    Bọ cánh tơ 1,228 22 2.101,626 1.625,222 413,527 62,876 360,397 360,397 32 26 6
    Bọ xít muỗi 0,696 9 858,025 858,025
    Nhện đỏ 1,526 22 1.412,825 1.059,167 353,658 153,589 153,589
    Rầy xanh 0,86 12 839,664 786,428 53,235 6 6
Ngô 1 Bệnh sinh lý
    Chuột
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,088 5,2 77,665 77,665
    Rệp sáp 0,031 3,1
    Ruồi đục quả 0,02 2,6
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,019 5
    Bọ xít nâu 0,004 0,6
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...