Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Phú Thọ - Tháng 6/2016

(Từ ngày 09/06/2016 đến ngày 15/06/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 242.588 Bệnh khô vằn 0,084 9,6
    Rầy các loại 1,113 105
Mạ 108 Bệnh sinh lý 0,036 4
    Chuột
    Rầy các loại 1,962 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,096 15
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,185 6
    Bệnh đốm xám 0,123 6
    Bọ cánh tơ 1,026 15 1.383,214 1.203,1 180,114 213,193 213,193 30 26 4
    Bọ xít muỗi 0,653 8 920,589 920,589
    Nhện đỏ 1,528 22 910,115 856,742 53,373 53,373 53,373
    Rầy xanh 0,842 8 1.338,803 1.338,803 66,186 66,186 24 24
Ngô 57.440 Bệnh khô vằn 0,236 12 24,897 24,897
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,128 6,7
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,062 5,4 46,24 46,24
    Rệp sáp
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,026 5
    Nhện lông nhung 0,019 2,5
Loading...