Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Phú Thọ - Tháng 5/2017

(Từ ngày 25/05/2017 đến ngày 31/05/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 25.836 Bệnh khô vằn 0,167 14 140,39 140,39
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,033 4
    Bệnh đốm xám 0,044 4
    Bệnh thối búp 0,056 6 148,177 148,177 10 10
    Bọ cánh tơ 0,919 12 1.313,579 1.050,634 262,945 62,876 62,876 18 18
    Bọ xít muỗi 0,536 8 644,586 644,586 8 8
    Nhện đỏ 0,526 10 178,882 178,882
    Rầy xanh 0,801 8 877,355 877,355 34 34
Ngô 5.768 Bệnh khô vằn 0,122 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,031 6
    Chuột 0,016 2,4
    Sâu đục thân, bắp 0,088 5
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,029 2,6
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,062 5,6 40,127 40,127 40,127 40,127
    Rệp sáp 0,033 2,4
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,009 1,2
    Nhện lông nhung 0,021 3,1
Keo 1 Sâu cuốn lá 0,012 1,4
Loading...