Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Phú Thọ - Tháng 5/2018

(Từ ngày 24/05/2018 đến ngày 30/05/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1 Bệnh khô vằn
    Rầy các loại
Lúa muộn 23.495 Bệnh bạc lá 0,032 4
    Bệnh khô vằn 1,501 18 775,745 775,745
    Rầy các loại 24,859 700
    Sâu đục thân
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,534 8 624,747 624,747 8 8
    Bọ xít muỗi 0,482 8 743,632 743,632 11 11
    Nhện đỏ 0,336 8
    Rầy xanh 0,761 10 958,224 958,224 23 23
Ngô 5.708 Bệnh khô vằn 0,119 8,5
    Sâu đục thân, bắp 0,031 3
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,014 3,6
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,028 3,2
    Rệp sáp 0,011 1,6
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu nâu ăn lá
Loading...