Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Phú Thọ - Tháng 6/2016

(Từ ngày 02/06/2016 đến ngày 08/06/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 242.173 Bệnh khô vằn 0,127 12 55,712 55,712
    Bọ xít dài 0,007 1
    Rầy các loại 1,763 140
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,062 6
    Bệnh đốm xám 0,041 4
    Bọ cánh tơ 1,054 10 1.002,075 1.002,075 32 30 2
    Bọ xít muỗi 0,704 13 542,279 491,079 51,2 117,386 117,386
    Nhện đỏ 1,215 22 766,598 522,71 243,887 243,887 243,887
    Rầy xanh 1,04 12 871,151 755,145 116,006 152,015 152,015 21 21
Ngô 57.829 Bệnh khô vằn 0,436 16,7 49,794 49,794
    Bệnh đốm lá lớn 0,037 10,6
    Chuột 0,008 3,3
    Rệp cờ 0,034 6,7
    Sâu đục thân, bắp 0,163 6,7
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,039 4,2
    Rệp sáp
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,013 2,5
    Bọ xít nâu 0,003 0,6
    Nhện lông nhung
Keo 1 Sâu cuốn lá
Loading...