Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Phú Thọ - Tháng 5/2016

(Từ ngày 26/05/2016 đến ngày 01/06/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.932 Bệnh khô vằn
Lúa muộn 242.173 Bệnh bạc lá 0,008 2
    Bệnh khô vằn 1,713 17,5 591,373 591,373
    Bọ xít dài 0,017 2
    Rầy các loại 44,215 816 67,556 67,556
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,133 6
    Bệnh đốm xám 0,051 4
    Bọ cánh tơ 0,864 8 967,369 967,369 35 35
    Bọ xít muỗi 0,443 12 657,007 541,001 116,006 182,192 182,192
    Nhện đỏ 0,459 12 82,899 82,899
    Rầy xanh 0,865 10 823,708 823,708 36 36
Ngô 57.829 Bệnh khô vằn 0,618 12,5 136,53 136,53
    Bệnh đốm lá lớn 0,078 11,3
    Chuột 0,011 2
    Rệp cờ 0,008 3,3
    Sâu đục thân, bắp 0,21 10 5,6 5,6
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,027 5 42,16 42,16
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,007 0,8
    Nhện lông nhung 0,019 2,5
Loading...