Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Phú Thọ - Tháng 5/2019

(Từ ngày 17/05/2019 đến ngày 23/05/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 16.164 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,644 24 201,891 161,675 40,216
    Chuột
    Rầy các loại 13,585 600
    Sâu đục thân
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,236 8
    Bọ cánh tơ 0,853 12 1.166,996 1.117,276 49,72 49,72 49,72 18 13 5
    Bọ xít muỗi 0,819 18 791,437 600,46 190,977 175,77 175,77
    Nhện đỏ 0,898 16 488,917 488,917
    Rầy xanh 0,956 14 1.005,076 797,887 207,189 207,189 207,189 43 43
Ngô 5.575 Bệnh khô vằn
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,015 2,7
    Nhện đỏ 0,072 4,8
    Rệp sáp 0,043 3,5
Loading...