Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Phú Thọ - Tháng 5/2017

(Từ ngày 18/05/2017 đến ngày 24/05/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 25.836 Bệnh bạc lá 0,117 8
    Bệnh khô vằn 2,011 22 762,259 713,576 48,682 48,682 48,682
    Bọ xít dài 0,056 3 20,056 20,056
    Chuột 0,005 2
    Rầy các loại 49,778 1.050 107,143 107,143
    Rầy các loại (trứng) 0,738 120
    Sâu đục thân 0,009 1,5
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,051 4
    Bệnh đốm xám 0,041 4
    Bệnh thối búp 0,031 4
    Bọ cánh tơ 0,864 10 1.221,772 1.155,591 66,181 66,181 66,181 10 10
    Bọ xít muỗi 0,837 14 930 898,882 31,118 31,118 31,118 6 6
    Nhện đỏ 0,349 8
    Rầy xanh 1,183 12 1.926,461 1.719,667 206,794 38 38
Ngô 5.768 Bệnh khô vằn 0,369 15,5 63,836 63,836
    Bệnh đốm lá lớn 0,023 6
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,062 8
    Chuột 0,014 2,2
    Sâu đục thân, bắp 0,048 4
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,025 2,2
    Nhện đỏ 0,054 3,6
    Rệp sáp 0,012 2,7
    Ruồi đục quả
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,013 3
Loading...