Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Phú Thọ - Tháng 5/2018

(Từ ngày 17/05/2018 đến ngày 23/05/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 12.905 Bệnh bạc lá 0,109 6
    Bệnh khô vằn 1,251 22,9 427,718 334,213 93,505 30,318 30,318
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Rầy các loại 38,5 2.400 67,221 44,267 22,953 22,953 22,953 91 9 12 16 28 26
    Sâu đục thân 0,008 1,8
Lúa muộn 23.495 Bệnh bạc lá 0,175 10 18,674 18,674
    Bệnh khô vằn 3,321 34 2.721,309 2.180,272 541,037 470,639 369,018 101,621 62 7 16 24 9 6
    Bọ xít dài 0,031 2
    Rầy các loại 59,644 1.400 299,688 299,688 208 13 17 29 48 66 35
    Sâu đục thân 0,006 2,2
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,684 7 846,36 846,36 9 9
    Bọ xít muỗi 0,629 9 486,618 486,618 14 14
    Nhện đỏ 0,328 8
    Rầy xanh 0,734 7 800,812 800,812 21 21
Ngô 5.708 Bệnh khô vằn 0,134 8
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Sâu đục thân, bắp 0,084 8
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,026 2,4
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,076 4,8
    Rệp sáp 0,04 2,4
Loading...