Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Phú Thọ - Tháng 5/2018

(Từ ngày 10/05/2018 đến ngày 16/05/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 12.905 Bệnh bạc lá 0,259 18 15,814 15,814
    Bệnh khô vằn 3,625 35,6 1.213,5 772,272 441,228 364,571 364,571 154 11 55 66 18 4
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh đốm sọc VK 0,026 6
    Bọ xít dài 0,068 2
    Chuột 0,008 2
    Rầy các loại 97,431 2.800 274,15 212,828 61,322 108,997 108,997 289 11 33 90 89 45 21
    Rầy các loại (trứng) 2,153 120
    Sâu đục thân 0,005 2,1
Lúa sớm 497 Bệnh bạc lá 0,147 23,8 15,06 7,53 7,53
    Bệnh khô vằn 0,639 26 49,79 35,52 14,27 9,25 9,25
    Bọ xít dài 0,023 2
    Rầy các loại 40,615 8.000 26,623 14,27 7,333 5,02 12,353 12,353
Lúa muộn 23.495 Bệnh bạc lá 0,183 8
    Bệnh khô vằn 3,678 37,1 3.180,438 2.120,697 1.059,741 1.032,43 1.032,43 144 17 50 51 24 2
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bệnh đốm sọc VK 0,005 2
    Bọ xít dài 0,037 2
    Rầy các loại 78,131 1.240 528,731 528,731 303 17 40 104 103 30 9
    Rầy các loại (trứng) 3,855 160
    Sâu đục thân 0,017 1,8
Chè 16.781 Bọ cánh tơ 0,695 7 484,21 484,21
    Bọ xít muỗi 0,597 8 604,392 604,392 13 13
    Nhện đỏ 0,533 8
    Rầy xanh 0,836 10 870,781 870,781 26 26
Ngô 5.708 Bệnh khô vằn 0,261 14 40,909 40,909
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,026 6
    Sâu đục thân, bắp 0,083 8
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,032 2,4
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,004 1,4
    Nhện đỏ 0,136 5,2 48,716 48,716
    Rệp sáp 0,055 3,6
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá 0,008 1
Loading...