Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Phú Thọ - Tháng 5/2017

(Từ ngày 11/05/2017 đến ngày 17/05/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.135 Bệnh khô vằn 0,291 14,4 50 50
    Rầy các loại 5,2 360
    Rầy các loại (trứng)
Lúa muộn 25.836 Bệnh bạc lá 0,353 8
    Bệnh khô vằn 3,052 40,2 1.685,053 1.514,777 121,594 48,682 170,276 170,276 31 4 12 11 3 1
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bọ xít dài 0,123 3 196,168 196,168
    Chuột 0,015 2
    Rầy các loại 112,637 2.100 528,672 355,622 173,051 173,051 173,051 51 7 9 4 3 13 15
    Rầy các loại (trứng) 0,195 40
    Sâu đục thân 0,024 2,1
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,062 4
    Bệnh đốm xám 0,021 2
    Bọ cánh tơ 0,928 9 1.517,042 1.517,042 16 16
    Bọ xít muỗi 0,753 10 636,49 593,332 43,158 43,158 43,158
    Nhện đỏ 0,238 8
    Rầy xanh 0,983 10 1.416,97 1.416,97 34 34
Ngô 5.768 Bệnh khô vằn 0,675 17,2 50,236 50,236
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,415 12
    Sâu đục thân, bắp 0,17 6
Bưởi 4.414 Bệnh chảy gôm 0,049 4,6
    Nhện đỏ 0,042 4,8
    Rệp sáp 0,033 3,6
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,019 2
Keo 1 Bệnh thán thư
    Sâu cuốn lá 0,015 2
    Sâu nâu ăn lá 0,018 2,4
Loading...