Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Phú Thọ - Tháng 5/2019

(Từ ngày 10/05/2019 đến ngày 16/05/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 19.872 Rầy các loại
    Rầy các loại (trứng)
Lúa muộn 16.164 Bệnh bạc lá 0,038 4,9
    Bệnh khô vằn 2,823 46,8 850,293 648,346 184,292 17,654 192,531 174,877 17,654 60 30 25 5
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,006 2,3
    Bọ xít dài
    Chuột
    Rầy các loại 107,119 1.448 111,9 111,9 143 44 38 30 18 13
    Rầy các loại (trứng) 0,628 105
    Sâu đục thân 0,003 1,2
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,062 4
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,687 9 525,798 525,798 12 12
    Bọ xít muỗi 0,673 12 546,118 412,249 133,869 133,869 133,869
    Nhện đỏ 0,677 18 164,025 164,025
    Rầy xanh 0,872 10 749,932 690,921 59,012 59,012 59,012 27 27
Ngô 5.522 Bệnh khô vằn 0,081 7,3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,031 4
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,021 2
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,028 3,1
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,037 3,2
    Rệp sáp 0,027 2,6
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá 0,015 2
Loading...