Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Phú Thọ - Tháng 5/2016

(Từ ngày 19/05/2016 đến ngày 25/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.932 Bệnh bạc lá 0,069 8
    Bệnh khô vằn 3,047 44,1 1.131,653 928,534 199,41 3,71 124,839 121,129 3,71 25 16 9
    Rầy các loại 90,969 1.600 338,917 322,595 16,323 166 13 19 33 51 50
    Rầy các loại (trứng) 1,164 100
    Sâu đục thân
Lúa muộn 242.173 Bệnh bạc lá 0,122 11,9 3,473 3,473 3,473 3,473 42 28 14
    Bệnh khô vằn 3,602 38,8 2.177,567 1.762,919 414,648 287,289 235,635 51,654 214 105 9 73 27
    Bệnh đốm sọc VK 0,024 5,9
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,101 8,6
    Bọ xít dài 0,087 4 47,756 47,756 3,473 3,473
    Rầy các loại 107,829 2.032 691,824 682,122 9,702 9,702 9,702 408 108 76 45 49 50 80
    Rầy các loại (trứng) 5,414 160
    Sâu đục thân 0,011 2,2 18 6 11 1
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,092 4
    Bệnh đốm xám 0,051 2
    Bọ cánh tơ 0,756 14 1.256,964 1.182,121 74,843 226,858 226,858 16 14 2
    Bọ xít muỗi 0,607 8 420,444 420,444
    Nhện đỏ 0,597 12 234,914 234,914 82,899 82,899
    Rầy xanh 0,978 8 1.398,204 1.398,204 218,201 218,201 38 38
Ngô 57.829 Bệnh khô vằn 0,667 15,3 118,23 118,23
    Bệnh đốm lá lớn 0,09 10,3
    Chuột 0,028 3,3
    Rệp cờ 0,154 8
    Sâu cắn lá 0,006 1
    Sâu đục thân, bắp 0,169 8
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,111 12,4 163,2 81,6 81,6 81,6 81,6
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,007 1,6 1,929 1,929
Keo 1 Sâu cuốn lá
Loading...