Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Phú Thọ - Tháng 5/2016

(Từ ngày 12/05/2016 đến ngày 18/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1,2 Bệnh bạc lá 0,454 22,6 153,483 147,649 5,834 5,834 5,834 60 5 25 30
    Bệnh khô vằn 3,791 32,4 1.808,466 1.318,745 489,721 478,592 478,592 289 97 36 93 15 48
    Chuột 0,021 2,2
    Rầy các loại 137,379 3.000 624,029 504,485 119,544 115,834 115,834 770 35 86 154 251 226 18
    Rầy các loại (trứng) 3,149 120
    Sâu đục thân
Lúa sớm 951 Bệnh bạc lá 0,269 40,7 7,5 3,75 3,75 7,5 7,5
    Bệnh khô vằn 0,724 38,4 21 12,75 8,25 8,25 8,25
    Rầy các loại 30,808 2.144 3 2,25 0,75 0,75 0,75
Lúa muộn 24.208,3 Bệnh bạc lá 0,379 19,6 39,62 39,62 36,147 36,147 137 63 25 37 3 9
    Bệnh khô vằn 4,027 45 3.201,087 2.371,328 772,336 57,422 659,176 659,176 445 148 66 154 10 67
    Bệnh đốm sọc VK 0,009 4,5
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,066 10 44,284 44,284
    Bọ xít dài 0,014 1,2
    Chuột 0,017 2,2
    Rầy các loại 147,508 2.800 908,936 836,396 72,54 33,232 33,232 750 30 96 189 257 167 11
    Rầy các loại (trứng) 6,628 160
    Sâu đục thân 0,012 2,4 56 3 36 15 2
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,051 4
    Bệnh đốm xám 0,021 2
    Bọ cánh tơ 0,895 16 1.459,825 1.259,756 200,069 48 38 10
    Bọ xít muỗi 0,387 8 584,096 584,096
    Nhện đỏ 0,805 16 583,16 583,16 152,015 152,015
    Rầy xanh 0,782 10 1.026,689 1.026,689 152,015 152,015 35 32 3
Ngô 5.782,9 Bệnh khô vằn 0,494 16,7 110 110
    Chuột 0,011 2
    Rệp cờ 0,08 6
    Sâu cắn lá 0,008 0,7
    Sâu đục thân, bắp 0,116 8
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm 0,006 2,2
    Bệnh loét 0,006 2,4
    Nhện đỏ 0,059 5,2 81,6 81,6 81,6 81,6
Loading...