Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Phú Thọ - Tháng 5/2019

(Từ ngày 03/05/2019 đến ngày 09/05/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 19.872 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,646 20 191,155 191,155 58 11 24 18 5
    Chuột
    Rầy các loại 36,199 1.400 35,036 35,036 92 21 11 16 18 26
    Rầy các loại (trứng) 0,933 96 47 47
    Sâu đục thân 0,011 2,2
Lúa muộn 16.164 Bệnh bạc lá 0,302 8
    Bệnh khô vằn 2,942 30 1.458,958 1.281,829 177,129 177,129 177,129 187 59 21 61 20 26
    Bệnh đạo ôn lá 0,012 4,7
    Bọ xít dài 0,071 2
    Chuột
    Rầy các loại 133,394 2.880 864,561 799,7 64,861 64,861 64,861 373 104 59 74 62 49 25
    Rầy các loại (trứng) 6,369 320 49 49
    Sâu đục thân 0,006 2,4
Chè 16.300 Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,772 8 957,536 957,536 21 21
    Bọ xít muỗi 0,604 7 564,399 564,399
    Nhện đỏ 0,275 8
    Rầy xanh 0,849 8 590,455 590,455 28 28
Rau cải 4.625 Bọ nhảy 0,123 10
    Rệp 0,127 8
Ngô 5.522 Bệnh khô vằn 0,206 8,5
    Bệnh đốm lá lớn 0,009 3,4
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,044 5
    Sâu cắn lá 0,003 1
    Sâu đục thân, bắp 0,057 4
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,047 4,1
    Bệnh loét 0,004 1,4
    Nhện đỏ 0,031 3,2
    Rệp sáp 0,02 2,6
Loading...