Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Phú Thọ - Tháng 5/2017

(Từ ngày 04/05/2017 đến ngày 10/05/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.135 Bệnh bạc lá 0,303 24,3 22,336 11,168 11,168 22,336 22,336
    Bệnh khô vằn 2,228 24,4 484,38 417,988 66,392 39,684 39,684 23 2 3 11 6 1
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,021 2
    Bệnh đạo ôn lá
    Bọ xít dài 0,046 2
    Chuột 0,005 2
    Rầy các loại 109,802 2.400 59,717 53,111 6,606 6,606 6,606 274 36 56 73 77 25 7
    Rầy các loại (trứng) 1,969 80
    Sâu đục thân 0,037 2,2
Lúa muộn 25.836 Bệnh bạc lá 0,578 22,5 111,068 100,716 10,352 111,068 111,068 15 5 7 2 1
    Bệnh khô vằn 4,772 55,5 3.542,894 2.336,11 1.134,617 72,168 1.139,194 1.139,194 130 17 15 60 5 33
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,007 2
    Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK 0,007 2,6
    Bọ xít dài 0,16 7 211,884 138,972 72,912 72,912 72,912
    Chuột 0,005 2
    Rầy các loại 167,727 4.000 918,667 722,82 160,008 35,839 237,255 237,255 314 44 64 90 81 28 7
    Rầy các loại (trứng) 3,626 120
    Sâu đục thân 0,084 3,8 27,867 27,867
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,031 4
    Bệnh đốm xám 0,031 4
    Bọ cánh tơ 1,008 11 1.290,563 1.207,646 82,918 82,918 82,918 19 16 3
    Bọ xít muỗi 0,726 8 779,473 779,473
    Nhện đỏ 0,579 17 170,75 170,75
    Rầy xanh 1,026 12 1.656,198 1.402,22 253,978 253,978 253,978 29 29
Ngô 5.758 Bệnh khô vằn 0,729 18,7 103,351 103,351
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,41 12
    Chuột
    Rệp cờ 0,174 8
    Sâu đục thân, bắp 0,191 6
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,044 3,2
    Bệnh loét 0,011 2,4
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,084 5,2 40,127 40,127
    Rệp sáp 0,044 4,1
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,029 4,6
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...