Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Phú Thọ - Tháng 5/2018

(Từ ngày 03/05/2018 đến ngày 09/05/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 12.905 Bệnh bạc lá 0,166 12,5 15,814 15,814 15,814 15,814
    Bệnh khô vằn 4,52 50 1.624,861 977,246 573,802 73,812 647,615 535,033 112,582 218 45 50 82 18 23
    Bệnh đạo ôn lá 0,071 2,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,04 8,7
    Bọ xít dài 0,077 2,2
    Chuột 0,003 1
    Rầy các loại 90,546 4.000 257,001 133,041 104,575 19,385 76,798 76,798 803 233 279 231 31 20 9
    Rầy các loại (trứng) 3,318 160
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,012 2,3
Lúa sớm 497 Bệnh bạc lá 0,046 6
    Bệnh khô vằn 1,074 42 92,065 46,548 36,268 9,25 45,518 36,268 9,25
    Bọ xít dài 0,038 2
    Rầy các loại 31,282 2.400 33,758 19,488 14,27 14,27 14,27 93 17 34 42
Lúa muộn 23.495 Bệnh bạc lá 0,086 8
    Bệnh khô vằn 4,283 48 3.524,969 2.280,664 995,107 249,198 1.298,592 1.121,494 177,098 295 55 80 111 22 27
    Bệnh đạo ôn lá 0,038 5 7,063 7,063 7,063 7,063
    Bệnh đốm sọc VK 0,01 4
    Bọ xít dài 0,052 2
    Chuột 0,02 2,2
    Rầy các loại 48,269 640 554 134 202 150 12 20 36
    Rầy các loại (trứng) 2,697 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,018 7
    Sâu đục thân 0,01 2,2
Chè 16.781 Bọ cánh tơ 0,834 10 1.291,259 1.291,259 23 22 1
    Bọ xít muỗi 0,579 8 482,051 482,051 19 19
    Nhện đỏ 0,492 8
    Rầy xanh 0,825 8 910,609 910,609 15 15
Ngô 5.708 Bệnh khô vằn 0,246 9,2
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,022 4,3
    Sâu đục thân, bắp 0,056 4
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,016 2,1
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,055 4,2
    Rệp sáp 0,028 2,4
    Sâu nhớt
Loading...