Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Phú Thọ - Tháng 5/2019

(Từ ngày 26/04/2019 đến ngày 02/05/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 19.872 Bệnh bạc lá 0,503 36 215,752 174,345 41,407 41,407 41,407 105 21 34 38 12 C1,3,5
    Bệnh khô vằn 3,885 42 2.275,763 1.625,017 549,952 100,793 538,253 538,253 49 9 15 17 5 3 C3,5
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bệnh đốm sọc VK 0,012 3,2
    Chuột
    Rầy các loại 204,101 3.200 1.262,701 720,579 232,147 309,975 573,088 552,448 20,64 308 25 37 61 84 83 18 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 10,221 450 14 14
    Sâu đục thân 0,012 2,3
Lúa muộn 16.164 Bệnh bạc lá 0,31 16 193,342 193,342 82 46 29 7 C1,3
    Bệnh khô vằn 5,318 82 2.947,079 1.769,657 1.015,357 162,065 1.408,438 1.398,427 10,011 161 70 21 54 5 11 C1,3,5
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,051 8 33,335 33,335 33,335 33,335
    Bọ xít dài 0,038 2
    Chuột
    Rầy các loại 243,312 2.400 2.027,64 1.392,604 635,037 592,94 592,94 1.037 260 310 89 106 101 171 T1,2,TT
    Rầy các loại (trứng) 19,138 320 53,033 53,033 11 11
    Sâu đục thân 0,036 2,5 15,22 15,22
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá 0,103 12
    Bệnh thối búp 0,036 4
    Bọ cánh tơ 0,597 8 635,581 635,581
    Bọ xít muỗi 0,611 8 545,018 545,018
    Nhện đỏ 0,82 22 515,848 351,823 164,025 164,025 164,025
    Rầy xanh 0,661 7 238,732 238,732
Rau cải 4.625 Bọ nhảy 0,238 13
    Rệp 0,082 6
Ngô 5.522 Bệnh khô vằn 0,262 16 42,949 42,949
    Bệnh đốm lá lớn 0,009 3,6
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,095 6
    Sâu cắn lá 0,003 1
    Sâu đục thân, bắp 0,041 4
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,026 2,9
    Nhện đỏ 0,064 4,3
    Rệp sáp 0,029 2,2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
    Sâu cuốn lá 0,015 2
Loading...