Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Phú Thọ - Tháng 5/2017

(Từ ngày 27/04/2017 đến ngày 03/05/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.135 Bệnh bạc lá 0,557 18,4 28,652 28,652 9,923 9,923
    Bệnh khô vằn 4,962 50 1.913,387 1.210,306 492,847 210,234 650,812 547,191 103,621
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,037 2
    Bệnh đạo ôn lá
    Bọ xít dài 0,111 5 18,336 18,336
    Chuột 0,015 1,5
    Rầy các loại 170,591 8.000 519,702 346,555 147,01 26,137 111,061 111,061 2.367 423 634 720 401 143 46
    Rầy các loại (trứng) 7,84 520 55,811 40,478 15,333
    Sâu đục thân 0,059 2,6 33,206 33,206
Lúa muộn 25.836 Bệnh bạc lá 0,503 12 25,584 25,584 25,584 25,584
    Bệnh khô vằn 5,374 58 4.901,685 3.069,445 1.281,517 550,722 2.233,552 1.692,743 540,809 171 60 19 57 35
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,041 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,003 1
    Bọ xít dài 0,145 4 72,912 72,912
    Chuột 0,032 2,2
    Rầy các loại 109,246 2.800 155,577 120,988 34,588 1.237 253 250 273 219 205 37
    Rầy các loại (trứng) 7,571 240
    Sâu đục thân 0,059 4,5 34,875 34,875
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,062 4
    Bệnh đốm xám 0,021 2
    Bọ cánh tơ 1,133 12 1.826,988 1.464,039 362,949 246,943 246,943 48 45 3
    Bọ xít muỗi 0,674 8 358,824 358,824
    Nhện đỏ 0,628 15 428,209 428,209
    Rầy xanh 0,859 8 988,498 988,498 24 24
Ngô 5.758 Bệnh khô vằn 0,509 18 76,096 76,096 9,564 9,564
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,436 12
    Chuột
    Rệp cờ 0,357 12
    Sâu đục thân, bắp 0,217 6
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,011 2,2
    Bệnh loét 0,011 2,2
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,045 3,2
    Rệp sáp 0,011 2,4
Keo 1 Bệnh phấn trắng 0,115 8,6
    Sâu cuốn lá 0,054 4
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...